Từ "tróc nã" trong tiếng Việt có nghĩa là tìm bắt, truy lùng một người nào đó, thường là kẻ phạm tội hoặc những người đang lẩn trốn khỏi pháp luật. Đây là một cụm từ thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật và điều tra.
Giải thích chi tiết:
Tróc: có nghĩa là tìm kiếm, truy tìm.
Nã: có nghĩa là bắt giữ, tóm lại.
Ví dụ sử dụng:
"Sau nhiều tháng điều tra, lực lượng chức năng cuối cùng cũng đã tróc nã được hung thủ của vụ án."
(Sau nhiều tháng điều tra, lực lượng chức năng cuối cùng cũng đã tìm kiếm và bắt giữ được kẻ phạm tội trong vụ án.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết, "tróc nã" có thể được sử dụng để mô tả những cuộc điều tra phức tạp hoặc những tình huống nghiêm trọng liên quan đến pháp luật.
Ví dụ: "Các nhà điều tra đã sử dụng nhiều phương pháp hiện đại để tróc nã kẻ lừa đảo qua mạng."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Truy nã: cũng có nghĩa tương tự như "tróc nã", thường dùng trong bối cảnh pháp luật để chỉ việc phát lệnh truy tìm những kẻ phạm tội.
Tìm kiếm: là từ chung hơn, có thể áp dụng cho nhiều tình huống, không nhất thiết liên quan đến phạm tội.
Các biến thể và nghĩa khác:
Tróc: có thể đứng một mình trong một số ngữ cảnh khác để chỉ hành động lột ra hoặc xé ra.
Nã: cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác, ví dụ như "nã đạn" (bắn súng) nhưng không liên quan đến nghĩa của "tróc nã".
Lưu ý phân biệt:
Tróc nã chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật và điều tra.
Không nên nhầm lẫn với các từ như "truy nã" vì dù chúng có nghĩa tương tự, nhưng "tróc nã" thường mang tính chất hành động hơn là chỉ việc phát lệnh.