Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tróc nã

Academic
Friendly

Từ "tróc nã" trong tiếng Việt có nghĩatìm bắt, truy lùng một người nào đó, thường kẻ phạm tội hoặc những người đang lẩn trốn khỏi pháp luật. Đây một cụm từ thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật điều tra.

Giải thích chi tiết:
  • Tróc: có nghĩatìm kiếm, truy tìm.
  • : có nghĩabắt giữ, tóm lại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cảnh sát đang tróc nã tên tội phạm đã trốn thoát."
    • (Cảnh sát đang tìm kiếm bắt giữ tên tội phạm đã chạy trốn.)
  2. Câu phức:

    • "Sau nhiều tháng điều tra, lực lượng chức năng cuối cùng cũng đã tróc nã được hung thủ của vụ án."
    • (Sau nhiều tháng điều tra, lực lượng chức năng cuối cùng cũng đã tìm kiếm bắt giữ được kẻ phạm tội trong vụ án.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, "tróc nã" có thể được sử dụng để mô tả những cuộc điều tra phức tạp hoặc những tình huống nghiêm trọng liên quan đến pháp luật.
  • dụ: "Các nhà điều tra đã sử dụng nhiều phương pháp hiện đại để tróc nã kẻ lừa đảo qua mạng."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Truy nã: cũng có nghĩa tương tự như "tróc nã", thường dùng trong bối cảnh pháp luật để chỉ việc phát lệnh truy tìm những kẻ phạm tội.

    • dụ: "Công an đã phát lệnh truy nã đối tượng nghi vấn."
  • Tìm kiếm: từ chung hơn, có thể áp dụng cho nhiều tình huống, không nhất thiết liên quan đến phạm tội.

    • dụ: "Tôi đang tìm kiếm chiếc chìa khóa bị mất."
Các biến thể nghĩa khác:
  • Tróc: có thể đứng một mình trong một số ngữ cảnh khác để chỉ hành động lột ra hoặc ra.
  • : cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác, dụ như " đạn" (bắn súng) nhưng không liên quan đến nghĩa của "tróc nã".
Lưu ý phân biệt:
  • Tróc nã chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật điều tra.
  • Không nên nhầm lẫn với các từ như "truy nã" chúng có nghĩa tương tự, nhưng "tróc nã" thường mang tính chất hành động hơn chỉ việc phát lệnh.
  1. Tìm bắt kẻ phạm tội: Tróc nã hung thủ.

Comments and discussion on the word "tróc nã"